Có 2 kết quả:
走过场 zǒu guò chǎng ㄗㄡˇ ㄍㄨㄛˋ ㄔㄤˇ • 走過場 zǒu guò chǎng ㄗㄡˇ ㄍㄨㄛˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to go through the motions
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to go through the motions
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0